Phiếu đăng ký nhập học
Trang chủ » Phiếu đăng ký nhập học
1. Họ tên trẻ / Child’s full name * 2. Tên thường gọi / Preferred name * 3. Ngày sinh / DOB * 4. Giới tính / Gender * Vui lòng chọn / Please select an answerNam / MaleNữ / Female 5. Quốc tịch / Nationality * 6. Địa chỉ liên hệ / Home address * 7. Số anh chị em của trẻ / Number of siblings of the child * 8. Thứ tự ra đời của trẻ so với anh chị em / The child’s birth order * 9. Trường cũ của trẻ (nếu có) / Child’s previous preschool (if any) * 10. Người dành thời gian nhiều nhất cho trẻ / The person spending most time with the child * 11. Trẻ có được nghe đọc truyện ở gia đình không? Bao nhiêu lần trong tuần, nếu có? Do you tell the child stories at home? If yes, how often weekly? * 12. Trẻ có ăn tối với phụ huynh không? Bao nhiêu lần trong tuần, nếu có? Does the child have dinner with parents? If yes, how often weekly? * 13. Ba món ăn trẻ ưa thích nhất / The child’s 3 most preferable foods * 14. Ba món ăn trẻ ít thích nhất / The child’s 3 least preferable foods * 15. Ba món/loại đồ chơi trẻ thích nhất / The child’s 3 most preferable toys / kinds of toys * 16. Ba món/loại đồ chơi trẻ ít thích nhất / The child’s 3 least preferable toys / kinds of toys * 17. Ba hoạt động trẻ thích nhất / The child’s 3 most preferable activities * 18. Ba hoạt động trẻ ít thích nhất / The child’s 3 least preferable activities * 19. Trẻ thực hiện những việc dưới đây như thế nào? / How does the child perform these activities? *
Dễ (Easy)
Khó (Hard)
Rất khó (Very hard)
A. Tự ăn / Self-feeding
Dễ (Easy)Khó (Hard)Rất khó (Very hard)
B. Vệ sinh cá nhân / Personal hygiene
C. Đi ngủ / Going to sleep
D. Giao tiếp với người mới / Communicating with new people
E. Thích nghi với nơi mới / Adapting to new place
F. Giữ bình tĩnh / Staying calm
Nếu trẻ không sống với cha mẹ / If the child is not living with parents
1. Trẻ có sống cùng cha mẹ không? / Is the child living with parents? * Vui lòng chọn / Please select an answerCó / YesKhông / No
1. Họ tên cha / Father’s name * 2. Quốc tịch / Nationality * 3. Điện thoại / Cellphone * 4. Email * 5. Chuyên ngành ở đại học / College major * 6. Nghề nghiệp / Occupation *
1. Họ tên mẹ / Mother’s name * 2. Quốc tịch / Nationality * 3. Điện thoại / Cellphone * 4. Email * 5. Chuyên ngành ở đại học / College major * 6. Nghề nghiệp / Occupation *
1. Bạn biết đến thông tin Litte Em’s từ nguồn thông tin nào? Đánh dấu vào phương án phù hợp. / From what sources did you know about Little Em's? Tick the appropriate answer. *
Truyền hình, báo chí (báo giấy, báo mạng…) / Television, newspapers (paper, online...)Website của Little Em’s / Little Em’s websiteFacebook của Little Em’s / Little Em’s facebookFacebook ngoài Little Em’s / Other facebook pagesCác sự kiện của Little Em’s, Global Embassy /Events of Little Em’s, Global EmbassyKhác / Other
2. Điều gì khiến bạn muốn gửi bé tại Little Em’s? / What are your reasons for choosing Little Em's? * 3. Hãy chia sẻ với chúng tôi 3 điều về quan điểm giáo dục của bạn. / Please share with us 3 viewpoints regarding your child’s education. * 4. Bạn mong muốn con mình làm nghề gì nhất trong tương lai? Vì sao? / What profession/career do you expect your child to follow in the future ? Why? * 5. Hãy chia sẻ ba điều bạn mong muốn Little Em’s mang lại cho con mình. / Please share 3 things you expect Little Em’s to bring to your child. * 6. Còn gì nữa mà bạn muốn chúng tôi biết để phục vụ con bạn tốt nhất? / Is there other information which you think we should be made aware of to best serve your child? * 7. Con bạn có phải là trẻ có quyền đặc biệt (có nhu cầu đặc biệt) không?/ Is your child of special rights? * Có / YesKhông / No Họ tên người điền phiếu / Name of the information provider * Email* Ngày điền phiếu / Date * Phụ huynh vui lòng gửi kèm 1 hình của bé (hình chụp có thể nhìn rõ mặt) để Trường chuẩn bị chào đón con. / Please share one picture of your children (portrait preferred) so we could be well-prepared to welcome them. *
Trang tiếp theo / Next page Trang trước / Previous